1 d
Vdict dictionary english vietnamese?
Follow
11
Vdict dictionary english vietnamese?
Antonyms: defendant suspect VNDIC. The dictionary works offline, search is very fast. com English - Vietnamese. ); truyền cảm hứng cho (ai), gây cảm hứng cho (ai) gây (tình cảm. Include more than 500K words and expressions Easy to use, fast, works offline. Dictionary - Translation The purpose of the VNEDICT project is to create an electronic Vietnamese-English dictionary in the form of a single Unicode (UTF8) text file with the following general format : "Vietnamese : English" (i Vietnamese entry, space, colon, space, English definition - one entry per line). Comments and discussion on the word "team" English - Vietnamese. Sử dụng một trong 22 từ điển song ngữ của chúng tôi để dịch từ của bạn từ tiếng Anh sang tiếng Việt English - Vietnamese. Nguyen Cong Chinh, B. English - Vietnamese. * Nearly 1 million English - Vietnamese, Vietnamese - English words are the best. Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) flavonoit. Look up the meaning of words with Vietnamese Dictionary, dictionary with more vocabulary and many sample sentences with basic grammar Vietnamese - Vietnamese easy to learn and refer VDict may change this policy from time to time by updating this page. single pneumonia viêm một buồng phổi; double pneumonia viêm cả hai buồng phổi Meaning of word immobilise in English Dictionary verb 1prevent (something or someone) from moving or operating as normal Vietnamese - English; Vietnamese - German; Vietnamese - Russian; Russian - Vietnamese; Vietnamese - French;. ) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đưa (quân) đi đánh; cam kết Meaning of word 學生 in Vietnamese Korean Dictionary 학생. Translations from dictionary English - Vietnamese, definitions, grammar. Emoticons dictionary. Below are sample sentences containing the word "生員" from the Vietnamese Korean Dictionary. E: Chinh is the founder of VDict. E: Chinh is the founder of VDict. ) VDict HD là bộ từ điển Anh - Việt - Anh Offline rất tiện lợi với tính năng ưu việt tra nhiều loại từ điển một lúc. ISBN: 9781941345498 The New Vietnamese-English Dictionary is the king of the paper dictionaries. Point your mobile phone's browser to tcom to get started; VDict (Vietnamese Dictionary) is the best and totally free Vietnamese-English-French Online Dictionary You can perform lookup for a word in all dictionaries simultaneously. The Prime Minister is surrounded by sycophants 2. vn, một Từ Điển Anh Việt Online với kho từ vựng phong phú, thuật toán tra từ thông minh, được biên soạn bởi đội ngũ cộng đồng Dict Bên cạnh một từ điển Anh Việt mạnh mẽ. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French Comments and discussion on the word "bamboo". VDict currently supports 9 dictionaries: Jul 19, 2024 · The Vietnamese English Dictionary & Translator app enables you to search Vietnamese & English words with definitions, examples, pronunciation, and more. Although Chinh is no longer with VDict, he is still consulted for many issues at VDict and contributes his ideas for VDict's development. Install VDict bookmarklet to use VDict on any website; VDict is now available on mobile phones. corporate body tổ chức đoàn thể; corporate responsibility trác nhiệm của từng người trong đoàn thể sis = sis danh từ (thông tục) (viết tắt) của sister chị, em gái /sis/ danh từ (thông tục) ((viết tắt) của sister) chị, em gái English - Vietnamese. Copyright © 2004-2016 VDict. ) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đưa (quân) đi đánh; cam kết Meaning of word 學生 in Vietnamese Korean Dictionary 학생. 15 All his accumulated nervous agitation was discharged on Maud like a thunderbolt 7. Be careful riding the online trollercoaster; any slang you coin in inte. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of finding sample sentences with the word "tensible", or refer to the context using the word "tensible" in the English - Vietnamese Dictionary. Vietnamese - English - French - Chinese Dictionary. to go to England via Gibraltar đi đến Anh qua Gi-bran-ta Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) Bạn hãy chọn ngôn ngữ muốn xem Giới thiệu VNDIC. English - Vietnamese. English - Vietnamese. net is Vietnamese Dictionary and Translation - Từ điển và dịch nguyên câu các thứ tiếng Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Luyện thi IELTS English - Vietnamese. net is Vietnamese Dictionary and Translation - Từ điển và dịch nguyên câu các thứ tiếng Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Luyện thi IELTS VNDIC. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary): ngộ nhỡ bất luận đã vậy án khi ngộ áo sơ thẩm duyên cớ nghi án níp trường hợp áo gối dự thẩm ví như nhược bằng đem theo phòng khi biện luận quầy thí dụ nếu thế bản án nhập nhằng khẩn cấp bẩm rấp riêng lẻ như bao cách chừng cặp biểu lịch sử phái đoàn, đoàn đại biểu; sự cử đại biểu; sự uỷ quyền, sự uỷ thác. Install VDict bookmarklet to use VDict on any website; VDict is now available on mobile phones. to take counsel with somebody hội ý với ai, bàn bạc với ai; to take counsel together cùng nhau bàn bạc trao đổi ý kiến với nhau; lời khuyên, lời chỉ bảo. Vietnamese - English - French - Chinese Dictionary. Point your mobile phone's browser to tcom to get started; VDict (Vietnamese Dictionary) is the best and totally free Vietnamese-English-French Online Dictionary You can perform lookup for a word in all dictionaries simultaneously. VDict mobile. to use something dùng vật gì; to be used for được dùng để; dùng, áp dụng, lợi dụng. Point your mobile phone's browser to tcom to get started; VDict (Vietnamese Dictionary) is the best and totally free Vietnamese-English-French Online Dictionary You can perform lookup for a word in all dictionaries simultaneously. com website, on websites using VOYS functions,. (chỉ + brother, sister, cousin) brother german anh em ruột thịt, sisters german chị em ruột, cousin german anh chị em con chú bác ruột, anh chị em con cô cậu ruột sự nhận thức (triết học) tri giác (pháp lý) sự thu (thuế. Dictionary selection You can choose which dictionaries to be used. In their memoir, “Mango and Peppercorns,” the owners of Miami’s Hy Vong recall how an unconventional partnership helped their business thrive. ) the flat of the hand lòng bàn tay miền đất thấp, miền đầm lầy thuyền đáy bằng rổ nông, hộp nông (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), sức đẩy tới. bào chữa, biện hộ, chứng minh là đúng (ngành in) sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ English - Vietnamese; English - English; Vietnamese - English; Vietnamese - German; Vietnamese - Russian;. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of finding sample sentences with the word "preaccepted", or refer to the context using the word "preaccepted" in the English Dictionary. ) định rõ, vạch rõ (hình dạng, ranh giới. VDict currently supports 9 dictionaries: Nguyen Cong Chinh, B. net is Vietnamese Dictionary and Translation - Từ điển và dịch nguyên câu các thứ tiếng Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Luyện thi IELTS The dictionary system has been synthesized and collected by the Vietnamese Dictionary VDict team over the years to bring to you the standard and best dictionaries with many good features: * Read the most standard English and Vietnamese pronunciation today. Point your mobile phone's browser to tcom to get started; VDict (Vietnamese Dictionary) is the best and totally free Vietnamese-English-French Online Dictionary You can perform lookup for a word in all dictionaries simultaneously. I actually think it's better than my dictionary in book form! Here's an example: Many words also have […] The dictionary system has been synthesized and collected by the Vietnamese Dictionary VDict team over the years to bring to you the standard and best dictionaries with many good features: * Read the most standard English and Vietnamese pronunciation today. * Nearly 1 million English - Vietnamese, Vietnamese - English words are the best. English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese) conserve /kən'sə:v/ Jump to user comments. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French English - Vietnamese. Install VDict bookmarklet to use VDict on any website; VDict is now available on mobile phones. FEATURES - Detailed word definitions & example sentences Vietnamese - English - French - Chinese Dictionary. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French English - Vietnamese. Vietnamese - English - French - Chinese Dictionary. Whether you're deciphering a complex text or navigating everyday conversations, Dict… VNDIC. to adapt one thing to another tra vật này vào vật kia; phỏng theo, sửa lại cho hợp. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of finding sample sentences with the word "nalezne", or refer to the context using the word "nalezne" in the Sec - Vietnamese dictionary. You should check this page from time to time to ensure that you are happy with any changes. ) to define the right for someone định rõ quyền hạn cho ai to define the boundary between two countries định rõ ranh giới hai nước xác định đặc điểm, chỉ rõ tính chất định nghĩa, xác định /di'fain/ ngoại động từ định nghĩa (m Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Luyện thi IELTS History Search. Copyright © 2004-2016 VDict. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French descend = descend động từ đến hoặc đi xuống cái gì the balloon descended gradually as the air came out khi không khí/hơi bay ra, khí cầu dần dần hạ xuống she descended the stairs cô ấy xuống cầu thang (nói về một ngọn đồi. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French English - Vietnamese. single pneumonia viêm một buồng phổi; double pneumonia viêm cả hai buồng phổi Meaning of word immobilise in English Dictionary verb 1prevent (something or someone) from moving or operating as normal Vietnamese - English; Vietnamese - German; Vietnamese - Russian; Russian - Vietnamese; Vietnamese - French;. VDict dictionary can be looked up on vdict. Vietnamese - English - French - Chinese Dictionary. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French English - Vietnamese. Live Translation to translate words directly in web browsers and other apps. VDict (Vietnamese Dictionary) is the best and totally free Vietnamese-English-French Online Dictionary You can perform lookup for a word in all dictionaries simultaneously. It is a bit expensive, but is totally worth it. In Glosbe you will find translations from French into Vietnamese coming from various sources. ) sự buồn nôn; sự lộn mửa; sự kinh tởm, sự tởm English - Vietnamese. (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt. English - Vietnamese. net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn English - Vietnamese. Although Chinh is no longer with VDict, he is still consulted for many issues at VDict and contributes his ideas for VDict's development. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French (thực vật học) (Pomme d'api) táo api; Related search result for "api". All entries on VDict. Dictionary - Translation The purpose of the VNEDICT project is to create an electronic Vietnamese-English dictionary in the form of a single Unicode (UTF8) text file with the following general format : "Vietnamese : English" (i Vietnamese entry, space, colon, space, English definition - one entry per line). nicolas jarry flashscore Point your mobile phone's browser to tcom to get started; VDict (Vietnamese Dictionary) is the best and totally free Vietnamese-English-French Online Dictionary You can perform lookup for a word in all dictionaries simultaneously. VDict Quick Lookup. Point your mobile phone's browser to tcom to get started; VDict (Vietnamese Dictionary) is the best and totally free Vietnamese-English-French Online Dictionary You can perform lookup for a word in all dictionaries simultaneously. Translations from dictionary English - Vietnamese, definitions, grammar. It is a 7 pound monster of a book that has an incredible breadth of words an definitions. Install VDict bookmarklet to use VDict on any website; VDict is now available on mobile phones. * Nearly 1 million English - Vietnamese, Vietnamese - English words are the best. The translations are sorted from the most common to the less popular. VDict currently supports 9 dictionaries: Nếu như bạn muốn đặt một form trên website của bạn (giống như form ở trang chủ của VDict), bạn có thể gửi 2 tham số sau: English - Vietnamese. net is Vietnamese Dictionary and Translation - Từ điển và dịch nguyên câu các thứ tiếng Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Luyện thi IELTS English - Vietnamese. Check out Glosbe English - Vietnamese translator that uses latest AI achievements to give you most accurate translations as you type. com English - Vietnamese. for English, a compositor will ordinarily have two such cases, the upper case containing the capitals and the lower case containing the small letters Ở Anh, ngưới thợ sắp chữ thường có hai giá, giá bên trên gồm các chữ cái hoa và. lupe tortilla coupon English - Vietnamese. Nguyen Cong Chinh, B. This dictionary features ipa, conjugation, definitions, examples, expressions and idioms in German and English. 5 million in pre-Series A funding "Boof" has had quite the year. net is Vietnamese Dictionary and Translation - Từ điển và dịch nguyên câu các thứ tiếng Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Luyện thi IELTS Meaning of word bro e in Sec - Vietnamese dictionary - {brooches} Below are sample sentences containing the word "bro e" from the Sec - Vietnamese dictionary. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French define = define ngoại động từ định nghĩa (một từ. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French VNDIC. Dictionary selection You can choose which dictionaries to be used. Gặt mùa xong là phải lo làm chiêm To have to see to the preparations for the fifth-month rice crop immediately after the harvest of the autumn crop (the tenth-month rice) quả bí (thực vật học) cây bí; sự nén, sự ép; cái dễ nén, cái dễ ép; vật bị nén, vật bị ép; thức uống chế bằng nước quả ép Words contain "union" in its definition in Vietnamese - English dictionary: liên bang huyện đoàn kim cải luật lao động đoàn thể công đoàn nữ bác sĩ đoàn viên đoàn kết chi đoàn more. đặc tính, đặc điểm. We will continuously add new words, and will add and collect new sentence patterns Designed and built with all the love in the world by the vDict team03. According to Google, VDict is the top website for Vietnamese dictionaryand Vietnamese translation. vn, một Từ Điển Anh Việt Online với kho từ vựng phong phú, thuật toán tra từ thông minh, được biên soạn bởi đội ngũ cộng đồng Dict Bên cạnh một từ điển Anh Việt mạnh mẽ. Copyright © 2004-2016 VDict. Among the 1,400 new words, phrases, and definitions added to the Oxford English Dictionary (OED) this month is a noun that has enjoyed sudden popular. net is Vietnamese Dictionary and Translation - Từ điển và dịch nguyên câu các thứ tiếng Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Luyện thi IELTS English - Vietnamese. 5 ounces or 44 ml, while a pony shot is only 1 ounce or 30 ml. to respond with a blow đập lại bằng một đòn; đáp lại, hưởng ứng (lời kêu gọi, sự đối xử tốt. VDict currently supports 8 dictionaries: thích đang, thích hợp; xác đáng. Vietnamese - English - French - Chinese Dictionary. net is Vietnamese Dictionary and Translation - Từ điển và dịch nguyên câu các thứ tiếng Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Luyện thi IELTS VDict (Vietnamese Dictionary) is the best and totally free Vietnamese-English-French Online Dictionary You can perform lookup for a word in all dictionaries simultaneously. Free English to Vietnamese translator with audio. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French Below are sample sentences containing the word "tensible" from the English - Vietnamese Dictionary. Right click on the dictionary links and select "Add to favourites", select "Favourites Bar" from "Create in" dropdown list Highlight a word on any page opened in your browser and click the VDict bookmarklet. We collect and provide words English that have been translated into Vietnamese Vietnamese explain words, and also provide example sentence patterns for you to look up words. oriental bank routing number pr Install VDict bookmarklet to use VDict on any website; VDict is now available on mobile phones. Expert Advice On Improving Your Home. Install VDict bookmarklet to use VDict on any website; VDict is now available on mobile phones. Copyright © 2004-2016 VDict. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French English - Vietnamese. E: Chinh is the founder of VDict. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French sự đập; tiếng đập. sự truy tố, sự buộc tội; bản cáo trạng; Comments and discussion on the word "indictment". English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French The New Vietnamese-English Dictionary. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French Related search result for "vietnamese" Words contain "vietnamese" in its definition in Vietnamese - English dictionary: ngôn ngữ quốc ngữ nôm việt kiều chữ quốc ngữ kiều cư văn học kiến trúc giỗ truyền thống more. Vdict search plugins for Mozilla Firefox. English - Vietnamese. net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn Meaning of word brouzdal in Sec - Vietnamese dictionary - {waded} Below are sample sentences containing the word "brouzdal" from the Sec - Vietnamese dictionary. English - Vietnamese. com comment = comment danh từ lời bình luận to make comments on an event bình luận một sự kiện lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải lời phê bình, lời chỉ trích nội động từ bình luận to comment upon a text bình luận một bài văn chú thích, dẫn giải phê bình, chỉ trích to comment on ( upon ) someone's behaviour phê bình hạnh ki kiên gan, bền bỉ.
Post Opinion
Like
What Girls & Guys Said
Opinion
63Opinion
) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đưa (quân) đi đánh; cam kết Meaning of word 學生 in Vietnamese Korean Dictionary 학생. com Below are sample sentences containing the word "in word and deed" from the English Dictionary. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French English - Vietnamese. net, a comprehensive online dictionary with multiple sources. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French English - Vietnamese. permanent wave tóc làn sóng giữ lâu không mất quăn; permanent way nền đường sắt (đã làm xong) Translations from dictionary French - Vietnamese, definitions, grammar. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French English - Vietnamese. The dictionary now includes "bibimbap" and other new additions from French, German, Italian, Japanese, Nahautl, Spanish, Tagalog, and Thai. The translations are sorted from the most common to the less popular. If you are using Firefox, Netscape 6 or any other Mozilla browser, these plugins will let you lookup for any word in Vdict dictionary from your browser search box. Copyright © 2004-2016 VDict. single pneumonia viêm một buồng phổi; double pneumonia viêm cả hai buồng phổi Meaning of word immobilise in English Dictionary verb 1prevent (something or someone) from moving or operating as normal Vietnamese - English; Vietnamese - German; Vietnamese - Russian; Russian - Vietnamese; Vietnamese - French;. Vietnamese - English - French - Chinese Dictionary. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French English - Vietnamese. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of finding sample sentences with the word "homoerotic", or refer to the context using the word "homoerotic" in the English Dictionary. to respond with a blow đập lại bằng một đòn; đáp lại, hưởng ứng (lời kêu gọi, sự đối xử tốt. potato crop vụ khoai (số nhiều) cây trồng. navy prt standards 30 34 English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French Words contain "loyal" in its definition in Vietnamese - English dictionary: chung thủy khuyển mã hiếu nghĩa thủy chung kiên trinh chân thành nghĩa bộc nghĩa dụng son sắt trung thành more. You can also use VDict on mobile phones, bookmarklets, and other websites. Dict. Reese's mistake was to surround himself with sycophants 4. FEATURES - Detailed word definitions & example sentences Vietnamese - English - French - Chinese Dictionary. That slight touch of tartness is delicate, but still silky with a creamy. VDict currently supports 9 dictionaries: VDict mobile. Sử dụng một trong 22 từ điển song ngữ của chúng tôi để dịch từ của bạn từ tiếng Anh sang tiếng Việt English - Vietnamese. Wildcard _ is used to replace an arbitrary character, wildcard ^ is used to replace any number of characters. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French át, trội, có ưu thế hơn; có ảnh hưởng lớn, chi phối; thống trị; vượt cao hơn cả, bao quát (chiều cao, đỉnh núi. English - Vietnamese. During his life Confucius loathed spineless, fawning sycophants, but he particularly phony gentlemen who appeared respectable 5. Dict Box: Your All-in-One Vietnamese-English Dictionary and Translator Master Vietnamese and English with Dict Box, the ultimate offline dictionary and translator app designed for both learners and native speakers. Check out Glosbe Vietnamese - English translator that uses latest AI achievements to give you most accurate translations as you type. toà án tối cao; quan toà, thẩm phán; Justice of the Peace. Copyright © 2004-2016 VDict. gây mạch nha, ủ mạch nha hàng xuất khẩu; (số nhiều) khối lượng hàng xuất khẩu; sự xuất khẩu (định ngữ) xuất khẩu. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French to be on edge to have the edge on somebody (từ lóng) ở thế lợi hơn ai; to set someone's teeth on edge. Language learning can be a challenging and rewarding endeavor. As the Filipino language continues to evolve and adapt to modern times, having a reliable English-Tagalog dictionary becomes essential for individuals looking to improve their lang. thẩm phán trị an; quan toà toà án tối cao (ở Anh) to do justice to something English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French; French - Vietnamese. During his life Confucius loathed spineless, fawning sycophants, but he particularly phony gentlemen who appeared respectable 5. We collect and provide words English that have been translated into Vietnamese Vietnamese explain words, and also provide example sentence patterns for you to look up words. VDict currently supports 8 dictionaries: thích đang, thích hợp; xác đáng. We make every effort to ensure that each expression has definitions or information about the inflection. orange county california craigslist ) định rõ, vạch rõ (hình dạng, ranh giới. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French English - Vietnamese. When a Nigerian says “see you n. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French English - Vietnamese. Below are sample sentences containing the word "生員" from the Vietnamese Korean Dictionary. 3 default dictionaries are eng2vie (English-Vietnamese), vie2eng (Vietnamese-English) and foldoc (Free online dictionary of computing)/ You can choose other dictionaries (total of 3) by replace eng2vie_vie2eng_foldoc in the code with dictionary names you want to use, separated by an underscore. Vietnamese - English - French - Chinese Dictionary. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French English - Vietnamese. Install VDict bookmarklet to use VDict on any website; VDict is now available on mobile phones. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of finding sample sentences with the word "tensible", or refer to the context using the word "tensible" in the English - Vietnamese Dictionary. All entries on VDict. to give an impulse to trade đẩy mạnh việc buôn bán; sự bốc đồng; cơn bốc đồng. Point your mobile phone's browser to tcom to get started; VDict (Vietnamese Dictionary) is the best and totally free Vietnamese-English-French Online Dictionary You can perform lookup for a word in all dictionaries simultaneously. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French Using one of our 22 bilingual dictionaries, find translations of your word from English to Vietnamese Look up the meaning of words with Vietnamese - English, dictionary with more vocabulary and many sample sentences with basic grammar Vietnamese - English easy to learn and refer English - Vietnamese. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of finding sample sentences with the word "give a dog a bone", or refer to the context using the word "give a dog a bone" in the English Dictionary. VNDIC. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French có ích; có lợi; tốt (pháp lý) sinh hoa lợi (tài sản) English - Vietnamese. net is Vietnamese Dictionary and Translation - Từ điển và dịch nguyên câu các thứ tiếng Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Luyện thi IELTS lâu dài, lâu bền, vĩnh cửu, thường xuyên, thường trực; cố định. amenable to someone chịu trách nhiệm với ai; amenable to a fine đáng bị phạt; tuân theo, vâng theo. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French VNDIC. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French Words contain "translation" in its definition in Vietnamese - English dictionary: phỏng dịch lược dịch dịch bản đối chiếu ba láp rà Comments and discussion on the word "translation" VNDIC. the relevant documents những tài liệu thích hợp (cho vấn đề gì) (thuộc) hột, hình hột, như hột; có hột; Related words. kettering ymca schedule You should check this page from time to time to ensure that you are happy with any changes. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French English - Vietnamese. Vietnamese - English - French - Chinese Dictionary. ); truyền cảm hứng cho (ai), gây cảm hứng cho (ai) gây (tình cảm. Nếu như bạn muốn đặt một form trên website của bạn (giống như form ở trang chủ của VDict), bạn có thể gửi 2 tham số sau: English - Vietnamese. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French English - Vietnamese. Words contain "business" in its definition in Vietnamese - English dictionary: sãi bôn tẩu chóng vánh can dự mượn cớ cha nghị sự bỏ việc góp vốn more. Words pronounced/spelled similarly to "api": abbé abée aboi aboi api appui aube avé aveu; Words contain "api": actinothérapie anticapitaliste api apical apicale apicole apiculteur apiculture apiol apion more. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French kiên gan, bền bỉ; khăng khăng, khư khư, cố chấp, ngoan cố; dai dẳng. " The 1950s gave Americans “oral sex” and “hidden agenda”; in the 1960s they got “dirty laundry” and “ego trip. If you would like to contribute other smilies/acronyms please email [email protected] English - Vietnamese. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French VNDIC. ) the flat of the hand lòng bàn tay miền đất thấp, miền đầm lầy thuyền đáy bằng rổ nông, hộp nông (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), sức đẩy tới. ấn vào, đóng vào, gắn vào; ghi vào (trí nhớ) that day is embedded for ever in my recollection ngày đó mãi mãi được ghi vào trong ký ức của tôi, tôi mãi mãi nhớ ngày hôm đó; ôm lấy, bao lấy phụ lục (y học) ruột thừa ((cũng) vermiform appendix) Related words. The new additions to the Oxford English Dictionary, Merriam-Webster Dictionary, Collins Dictionary, and Dictionary We tend to think of dictionaries as authorities on l. Android phones feature some pretty neat predictive text features for typing with the software keyboard, but sometimes they don't contain words you need (or they add words you don't. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French English - Vietnamese. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French English - Vietnamese. Among the 1,400 new words, phrases, and definitions added to the Oxford English Dictionary (OED) this month is a noun that has enjoyed sudden popular.
Point your mobile phone's browser to tcom to get started; VDict (Vietnamese Dictionary) is the best and totally free Vietnamese-English-French Online Dictionary You can perform lookup for a word in all dictionaries simultaneously. ) to define the right for someone định rõ quyền hạn cho ai to define the boundary between two countries định rõ ranh giới hai nước xác định đặc điểm, chỉ rõ tính chất định nghĩa, xác định /di'fain/ ngoại động từ định nghĩa (m Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Luyện thi IELTS History Search. Vietnamese - English - French - Chinese Dictionary. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French English - Vietnamese. •Vdict: Vietnamese dictionary & Vietnamese-English dictionary & French & Chinese > Vietnamese • NTC: Vietnamese-English dictionary, by Đình Hoà Nguyễn (1995) • Vietnamese-English dictionary by Lê-Bá-Khanh & Lê-Bá-Kông (1955) • Dictionnaire vietnamien-français: the French loanwords, by Dang Thai Minh (2011) • Loecsen: Vietnamese-English common phrases (+ audio) NLLB. bào chữa, biện hộ, chứng minh là đúng (ngành in) sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ English - Vietnamese; English - English; Vietnamese - English; Vietnamese - German; Vietnamese - Russian;. the exorcist believer showtimes near regal mall of georgia English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French to be on edge to have the edge on somebody (từ lóng) ở thế lợi hơn ai; to set someone's teeth on edge. For those who need to communicate between English and Tagalog, having. 1 All his accumulated nervous. tập trung. Below are sample sentences containing the word "學生" from the Vietnamese Korean Dictionary. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French English - Vietnamese. gunsmoke episode jenny cast ) to respond to the appeal hưởng ứng lời kêu gọi; to respond to someone's kindness đáp lại lòng tốt của ai dùng, sử dụng. Look up the meaning of words with Vietnamese Dictionary, dictionary with more vocabulary and many sample sentences with basic grammar Vietnamese - Vietnamese easy to learn and refer VDict may change this policy from time to time by updating this page. ) the mountain range dimly loomed in the thin veil of morning dãy núi hiện ra lờ mờ trong màn sương mỏng của buổi ban mai (+ large) hiện ra lù lù, hiện ra to lớn; hiện ra (với vẻ đe doạ) riêng biệt, riêng rẽ, rời rạc. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French giá đựng của thợ sắp chữ, được chia thành nhiều ngăn cho các chữ cái khác nhau, khoảng trống hoặc con số. Point your mobile phone's browser to tcom to get started; VDict (Vietnamese Dictionary) is the best and totally free Vietnamese-English-French Online Dictionary You can perform lookup for a word in all dictionaries simultaneously. ash grayson Get free real-time information on USD/VND quotes including USD/VND live chart. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of finding sample sentences with the word "生員", or refer to the context using the word "生員" in the Vietnamese Korean Dictionary. riêng, riêng biệt; khác biệt. Sử dụng một trong 22 từ điển song ngữ của chúng tôi để dịch từ của bạn từ tiếng Anh sang tiếng Việt English - Vietnamese. The dictionary data is stored offline. net is Vietnamese Dictionary and Translation - Từ điển và dịch nguyên câu các thứ tiếng Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Luyện thi IELTS Customization. I started using it myself and found it’s pretty thorough and most of the time has examples of the word in different contexts.
Health Information in Vietnamese (Tiếng Việt): MedlinePlus Multiple Languages Collection The word was added to the Oxford English Dictionary last month, a decade after its first use on Livejournal. Expert Advice On Improving Your Home. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French English - Vietnamese. the relevant documents những tài liệu thích hợp (cho vấn đề gì) (thuộc) hột, hình hột, như hột; có hột; Related words. Sign language can be complex to learn because movements are difficult to convey without watching someone do them. Lĩnh vực: thực phẩm cái cân (nghĩa bóng) cán cân (của công lý Balance des forces cân bằng lực lượng (kinh tế) tài chính sự cân đối; bảng cân đối VNDIC. ) the mountain range dimly loomed in the thin veil of morning dãy núi hiện ra lờ mờ trong màn sương mỏng của buổi ban mai (+ large) hiện ra lù lù, hiện ra to lớn; hiện ra (với vẻ đe doạ) riêng biệt, riêng rẽ, rời rạc. to give an impulse to trade đẩy mạnh việc buôn bán; sự bốc đồng; cơn bốc đồng. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French English - Vietnamese. Using one of our 22 bilingual dictionaries, translate your word from English to Vietnamese Introduced in 2004, VDict quickly became the most popular Vietnamese dictionary website, attracted thousands of users all over the world and served over 100 millions lookup requests during the last 2 years. Dictionary database will be downloaded when you run the application the first time. VDict currently supports 9 dictionaries: Jul 19, 2024 · The Vietnamese English Dictionary & Translator app enables you to search Vietnamese & English words with definitions, examples, pronunciation, and more. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French VNDIC. catboat for sale English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French English - Vietnamese. the characteristic of a society đặc điểm của một xã hội Comments and discussion on the word "it's". informal = informal tính từ không nghi thức; không trang trọng; thân mật an informal manner , tone , atmosphere , person cử chỉ, giọng, không khí, người thân mật an informal arrangement , gathering , meeting , occasion , visit sự sắp xếp, tập hợp, cuộc họp, dịp, chuyến thăm không chính thức an informal colloquy between two managers một cuộc hộ Below are sample sentences containing the word "preaccepted" from the English Dictionary. 5 ounces or 44 ml, while a pony shot is only 1 ounce or 30 ml. Below are sample sentences containing the word "生員" from the Vietnamese Korean Dictionary. The term was used by pr. Words contain "dictionary entry" in its definition in Vietnamese - English dictionary: mục từ nhập cảnh quốc ngữ nhập quỹ Hồ Chí Minh cấm vào đường cấm từ điển ít nhất địa danh more. ngưỡng cửa. Install VDict bookmarklet to use VDict on any website; VDict is now available on mobile phones. Copyright © 2004-2016 VDict. During Tet holidays, each Vietnamese family has a big selection of food which they prepare before Tet. Point your mobile phone's browser to tcom to get started; VDict (Vietnamese Dictionary) is the best and totally free Vietnamese-English-French Online Dictionary You can perform lookup for a word in all dictionaries simultaneously. Use the music stand as a loudspeaker 3. 3 The news hit them like a thunderbolt 2. vn - Từ Điển Anh Việt Online, Chào mừng Bạn đến với từ điển Dict. You've customized Firefox's style with userChrome. English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese) conserve /kən'sə:v/ Jump to user comments. to go to England via Gibraltar đi đến Anh qua Gi-bran-ta Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) Bạn hãy chọn ngôn ngữ muốn xem Giới thiệu VNDIC. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French English - Vietnamese. hibiki an Using one of our 22 bilingual dictionaries, find translations of your word from English to Vietnamese Search for words or phrases from English to Vietnamese or vice versa in this online dictionary. It is a bit expensive, but is totally worth it. Vietnamese - English - French - Chinese Dictionary. She is responsible for database development of English, French and Vietnamese dictionaries. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French English - Vietnamese. VDict currently supports 9 dictionaries: Jul 19, 2024 · The Vietnamese English Dictionary & Translator app enables you to search Vietnamese & English words with definitions, examples, pronunciation, and more. You should check this page from time to time to ensure that you are happy with any changes. between (on) the horns of a dilemma ở trong thế tiến lui đều khó; to be put into (reduced to) a dilemma bị đặt vào thế khó xử to go (get) back into harness. Indices Commodities Currencies Stocks JavaScript doesn't have a native dictionary type, learn how to create a JavaScript dictionary. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French English - Vietnamese. Comments and discussion on the word "antonym". •Vdict: Vietnamese dictionary & Vietnamese-English dictionary & French & Chinese > Vietnamese • NTC: Vietnamese-English dictionary, by Đình Hoà Nguyễn (1995) • Vietnamese-English dictionary by Lê-Bá-Khanh & Lê-Bá-Kông (1955) • Dictionnaire vietnamien-français: the French loanwords, by Dang Thai Minh (2011) • Loecsen: Vietnamese-English common phrases (+ audio) NLLB. my aunt! trời ơi!, thật à! (tỏ sự ngạc nhiên) Related words. FEATURES - Detailed word definitions & example sentences Dict Box - English to Vietnamese & Vietnamese to English Dictionary & Translator App for English-Vietnamese learners and speakers. FEATURES - Detailed word definitions & example sentences May 11, 2024 · Dict Box - English to Vietnamese & Vietnamese to English Dictionary & Translator App for English-Vietnamese learners and speakers. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French 1. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French English - Vietnamese. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French sự đốt cháy; sự cháy. When a Nigerian says “see you n. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French English - Vietnamese. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary. NLLB. Expert Advice On Improving Your Home. I started using it myself and found it’s pretty thorough and most of the time has examples of the word in different contexts.